Một, các loại phân lân
1. Phân lân tan trong nước: Phân lân tan trong nước có nghĩa là phân superphosphate thông thường, phosphat canxi như monoammonium phosphate, diammonium phosphate, v.v. Thành phần chính trong đó là phosphat mono canxi, dễ tan trong nước và có hiệu lực phân bón nhanh hơn. Thông thường được sử dụng trên nhiều loại đất, cây trồng khác nhau. Tuy nhiên, nên được sử dụng trên đất có độ pH từ trung bình đến kiềm.
2. Phân lân khó tan: Đây là phân lân canxi-magie, phân lân lắng đọng, canxi hydro sulfate, v.v., thành phần chính là phosphat di canxi. Hiệu lực của nó tương đối chậm hơn loại đầu tiên, và môi trường đất sử dụng khác nhau, thích hợp hơn cho đất có độ pH axit.
3. Phân lân khó tan: Phổ biến là bột xương, bột quặng phốt pho, thành phần chính là phosphat tri canxi. Thích hợp cho đất rất acid, không tan trong nước. Sau khi bón chỉ có thể dựa vào độ acid trong đất để giúp hòa tan, biến thành hình thức mà cây trồng có thể sử dụng. Hiệu lực của nó chậm nhưng bền lâu, phù hợp để làm phân bón gốc trên đất axit.
Hai, tác dụng của phân lân
Tác dụng của phân lân chủ yếu thể hiện ở bốn khía cạnh. Một là có thể thúc đẩy quá trình hô hấp của cây trồng, cũng như việc hấp thụ dưỡng chất và nước, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng nước và khả năng chống hạn tạm thời. Hai là có thể thúc đẩy sự chuyển hóa protein, carbohydrate và lipid trong cây trồng, từ đó giúp cây trồng chín sớm hơn. Ba là có thể thúc đẩy sự phân chia tế bào, từ đó tăng tốc độ phát triển của rễ. Bốn là có thể tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng, đặc biệt là khả năng chống hạn, chống lạnh và chống bệnh.